Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 106 kết quả.

Searching result

61

TCVN 257-2:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

62

TCVN 257-3:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference block (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)

63

TCVN 5884:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100

64

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

65

TCVN 5886:1995

Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao

Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature

66

TCVN 5887:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Knup

Metallic materials. Hardness test. Knup test

67

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

68

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

69

TCVN 5891:1995

Vật liệu kim loại. ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

70

TCVN 5892:1995

Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring expanding test

71

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

72

TCVN 4208:1993

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật

Vane pump. Technical requirements

73

TCVN 4327:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Animal feeding stuffs. Determination of ash content

74

TCVN 4329:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content

75

TCVN 5344:1991

Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể

Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance

76

TCVN 5401:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn

Welded joints. Bending test method

77

TCVN 5402:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn va đập

Destructive tests on welds in metallic materials. Impact test. Test specimen location, notch orientation and examination

78

TCVN 5403:1991

Mối hàn. Phương pháp thử kéo

Welded joints. Tensile test method

79

TCVN 5046:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ cứng Rocven

Hard metals. Determination of Rockwell hardness

80

TCVN 5047:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ cứng Vicke

Hard metals. Determination of Vicker hardness

Tổng số trang: 6