• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4167:1985

Điện trở. Thuật ngữ và định nghĩa

Resistors. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 100,000 đ