• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4524:1988

Xử lý thông tin. Bài tóm tắt và bài chú giải

Information and documentation. Abstracts and annotations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13791:2023

Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử – Nghiên cứu tính khả thi

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 6030:2008

Tinh dầu cỏ chanh [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson]

Oil of lemongrass [Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F. Watson]

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1869:1976

Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật

Aniseed oil. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8449:2010

Tinh dầu. Đánh giá khả năng hòa trộn trong ethanol.

Essential oils. Evaluation of miscibility in ethanol.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11581:2016

Tinh dầu – Tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13589-11:2023

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Địa vật lý lỗ khoan - Phần 11: Phương pháp sóng âm

Investigation, evaluation and exploration of minerals - Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 1707:1975

Động cơ ô tô - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - Connecting rod bolts - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 5664:2009

Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa

Rule for technical classification of inland waterways

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 6114:1996

Ống thép không hàn chịu áp lực. Thử siêu âm toàn mặt biên để phát hiện các khuyết tật ngang

Seamless steel tubes for pressure purposes. Full peripheral ultrasonic testing for the detection of transverse imperfections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7950:2008

Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat

Insulation materials. Calcium silicate insulation materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 4743:1989

Xử lý thông tin. Mô tả thư mục tài liệu. Yêu cầu chung và quy tắc biên soạn

Information processing. Bibliographic description for documents. General requirements and rules

280,000 đ 280,000 đ Xóa
13

TCVN 4329:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 1830:1976

Ống kim loại - Phương pháp thử nén bẹp

Metal tubes - Compression test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 313:1969

Kim loại - Phương pháp thử xoắn

Metals Method. Toraional Teat

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 312-3:2007

Vật liệu kim loại. Thử va đập kiểu con lắc Charpy. Phần 3: Chuẩn bị và đặc tính mẫu thử chuẩn Charpy V dùng để kiểm định máy thử

Metallic materials. Charpy pendulum impact test. Part 3: Preparation and characterization of Charpy V reference test pieces for verification of test machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
17

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 5887-3:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 5401:1991

Mối hàn. Phương pháp thử uốn

Welded joints. Bending test method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,530,000 đ