• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4167:1985

Điện trở. Thuật ngữ và định nghĩa

Resistors. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5890:1995

Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng

Metallic materials - Tube - Drift expanding test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 258-3:2007

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4273:1986

Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa

Semiconductor devices. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 312:1969

Kim loại - Phương pháp xác định độ dai va đập ở nhiệt độ thường

Metals - Method for testing the impact strength at room temperature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5885:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng

Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ