Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.260 kết quả.

Searching result

221

TCVN 13594-4:2022

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 4: Structural Analysis and Evaluations

222

TCVN 13598-1:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 1: Requirements

223

TCVN 13598-2:2022

Chất kết dính và vữa thạch cao - Phần 2: Phương pháp thử

Gypsum binders and gypsum plasters – Part 2: Test methods

224

TCVN 13573:2022

Ống và cống thoát nước – Thi công, thử nghiệm

Construction and testing of drains and sewers

225

TCVN 7795:2021

Biệt thự du lịch – Xếp hạng

Tourist Villa – Classification

226

TCVN 13255:2021

Bình đun nước nóng thông minh – Hiệu suất năng lượng

Smart water heaters – Energy efficiency

227

TCVN 12119:2021

Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước thải và chất thải (ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao) trong các tòa nhà – Ống và phụ tùng poly(vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U)

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

228

TCVN 10184:2021

Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính

Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil

229

TCVN 7452-1:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 1: Độ lọt khí - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 1: Air permeability – Classification and Test method

230

TCVN 7452-2:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 2: Độ kín nước - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 2: Watertightness – Classification and Test method

231

TCVN 7452-3:2021

Cửa sổ và cửa đi - Phần 3: Khả năng chịu tải trọng gió - Phân cấp và phương pháp thử

Windows and doors – Part 3: Resistance to wind load – Classification and Test method

232

TCVN 13331:2021

Hệ tường kính - Lắp dựng và nghiệm thu

Glass curtain wall - Assembly and acceptance

233

TCVN 12639:2021

Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược

Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow

234

TCVN 13347:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB

235

TCVN 13348:2021

Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt

236

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

237

TCVN 13037:2020

Kết cấu gỗ – Gỗ ghép ngón – Các yêu cầu đối với sản xuất và chế tạo

Timber structures – Finger-jointed timber – Manufacturing and production requirements

238

TCVN 11206-4:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 4: Sản phẩm gỗ kỹ thuật

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 4: Engineered wood products

239

TCVN 11206-6:2020

Kết cấu gỗ – Xác định các giá trị đặc trưng – Phần 6: Các kết cấu và tổ hợp lớn

Timber structures – Determination of characteristic values – Part 6: Large components and assemblies

240

TCVN 11684-2:2020

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 2: Các yêu cầu bổ sung

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 2: Additional requirements

Tổng số trang: 63