-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12416:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HH, HL, HM, HV và HG Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for categories HH, HL, HM, HV and HG |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12891-3:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa ảnh hình ảnh động và âm thanh kết hợp cho phương tiện lưu trữ số lên tới 1,5 MBIT/s - Phẩn 3: Âm thanh Information technology — Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s — Part 3: Audio |
652,000 đ | 652,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-4:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories - Methods of test - Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3810:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu khai triển và cắt phôi Technological documentation. Rules of making documents on laying-out and cutting of blanks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11237-1:2015Giao thức cấu hình động internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 1: Đặc tả giao thức. 62 Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 1: Protocol specification |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7777-1:2008Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 1: Xây dựng và triển khai các chương trình thử nghiệm thành thạo Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 1: Development and operation of proficiency testing schemes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4409:1987Đồ hộp. Phương pháp lấy mẫu Canned foods. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3812:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu hàn Technological documentation. Rules of making documents on welding |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8096-107:2010Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 107: Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1kV đến và bằng 52kV High-voltage switchgear and controlgear. Part 107: Alternating current fused circuit-switchers for rated voltages above 1 kV up to and including 52 kV |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6400:2010Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu Milk and milk products. Guidance on sampling |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13317-1:2021Thiết bị bảo vệ trong võ thuật ─ Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Protective equipment for martial arts ─ Part 1: General requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8860-6:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ chảy nhựa Asphalt Concrete. Test methods. Part 6: Determination of draindown |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6396-31:2020Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chuyên dùng chở hàng – Phần 31: Thang máy chở hàng có thể tiếp cận Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of goods only – Part 31: Accessible goods only lifts |
672,000 đ | 672,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,822,000 đ |