Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 658 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 12518-1:2018Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung Steel wire and wire products - Part 1: General test methods |
42 |
TCVN 12518-2:2018Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 2: Dung sai kích thước dây Steel wire and wire products - Part 2: Tolerances on wire dimensions |
43 |
TCVN 6522:2018Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu Hot-rolled steel sheet of structural quality |
44 |
TCVN 6523:2018Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu có giới hạn chảy cao Hot-rolled steel sheet of high yield stress structural quality |
45 |
TCVN 6524:2018Thép cacbon tấm mỏng cán nguội chất lượng kết cấu Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality |
46 |
TCVN 6525:2018Thép cacbon tấm mỏng chất lượng kết cấu được mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of structural quality |
47 |
TCVN 7858:2018Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
48 |
TCVN 10355:2018Thép cacbon tấm mỏng chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt mạ kẽm và hợp kim kẽm - sắt nhúng nóng liên tục Continuous hot-dip zinc-coated and zinc-iron alloy-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
49 |
TCVN 12109-2:2018Thép không gỉ thông dụng - Phần 2: Bán thành phẩm, thép thanh, thép thanh que và thép hình chịu ăn mòn Stainless steels for general purposes - Part 2: Corrosion-resistant semi-finished products, bars, rods and sections |
50 |
TCVN 12109-3:2018Thép không gỉ thông dụng - Phần 3: Thép dây Stainless steels for general purposes - Part 3: Wire |
51 |
TCVN 12513-1:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật cho kiểm tra và cung cấp Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 1: Technical conditions for inspection and delivery |
52 |
TCVN 12513-2:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and rofiles – Part 2: Mechanical properties |
53 |
TCVN 12513-3:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions |
54 |
TCVN 12513-4:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 4: Sản phẩm định hình - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 4: Profiles – Tolerances on shape and dimensions |
55 |
TCVN 12513-5:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 5: Thanh tròn, vuông và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 5: Round, square and hexagonal bars – Tolerances on shape and dimensIons |
56 |
TCVN 12513-6:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 6: Ống tròn, vuông, hình chữ nhật và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 6: Round, square, rectangular and hexagonal tubes - Tolerances on shape and dimensions |
57 |
TCVN 12513-7:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 7: Thành phần hóa học Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 7: Chemical composition |
58 |
TCVN 11740:2017Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Yêu cầu kỹ thuật Accessories for used in concrete – Lifting, connecting and hanging anchor – Specifications |
59 |
|
60 |
TCVN 12142-1:2017Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering |