• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8214:2009

Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện

Hydraulics physical model test of water headworks

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8217:2009

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại

Soil classification for hydraulic engineering

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13804:2023

Sữa, sản phẩm sữa và sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định melamin và axit cyanuric bằng sắc ký lỏng- hai lần khối phổ (LC-MS/MS)

Milk, milk products and infant formula – Determination of melamine and cyanuric acid by liquid chromatography and tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN I-4:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu

Set of national standards for medicines - Part 4: Materia medica and drugs from materia medica

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 8480:2010

Công trình đê, đập. Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát và xử lý mối gây hại

Dike and dam. Demand for element and volume of the termite survey and control

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7725:2007

Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán

Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8643:2011

Công trình thủy lợi. Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và cây trồng được tưới.

Hydraulic structures. Scale of drought for irrigation water resources and irrigated crops

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 8638:2011

Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm.

Hydraulic structures. Water pumps. technical requirements for installation, operation, maintaining and repairing of submersible pumps.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

Sửa đổi 1:2022 TCVN I-3:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 3: Thành phẩm hóa dược

Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 8257-7:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt

Gypsum board- Test methods for physical testing – Part 7: Determination of surface water absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 6673:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 5878:2007

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 6905:2001

Thang máy thuỷ lực. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Hydraulic lift. Test methods for the safety requirements of construction and installation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 13802:2023

Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định thành phần axit béo – Phương pháp sắc ký khí mao quản

Milk, milk products, infant formula and adult nutritionals – Determination of fatty acids composition – Capillary gas chromatographic method

220,000 đ 220,000 đ Xóa
15

TCVN 9662:2013

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng furosin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo cặp ion

Milk and milk products. Determination of furosine content. Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 8726:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 8730:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 10736-8:2016

Không khí trong nhà – Phần 8: Xác định thời gian lưu trung bình tại chỗ của không khí trong các tòa nhà để xác định đặc tính các điều kiện thông gió

Indoor air – Part 8: Detemination of local mean ages of air in buildings for characterizing ventilation conditions

236,000 đ 236,000 đ Xóa
20

TCVN 5699-2-14:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
21

TCVN 5699-2-24:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers

224,000 đ 224,000 đ Xóa
22

TCVN 12513-4:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 4: Sản phẩm định hình - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 4: Profiles – Tolerances on shape and dimensions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
23

TCVN 12518-1:2018

Dây thép và các sản phẩm dây thép - Phần 1: Phương pháp thử chung

Steel wire and wire products - Part 1: General test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,680,000 đ