• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9158:2012

Công trình thủy lợi. Công trình tháo nước. Phương pháp tính toán khí thực

Hydraulic structure. Discharge structures. Calculation method for cavitation

280,000 đ 280,000 đ Xóa
2

TCVN 9156:2012

Công trình thủy lợi. Phương pháp đo vẽ bản đồ địa chất công trình tỷ lệ lớn

Hydraulic structures. Method for engineering geological mapping for large scale

248,000 đ 248,000 đ Xóa
3

TCVN 8226:2009

Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về khảo sát mặt cắt và bình đồ địa hình các tỷ lệ từ 1/200 đến 1/5000

Hydraulic work. The basic stipulation for survey of topographic profile and topoplan at scale 1/200 to 1/5000

268,000 đ 268,000 đ Xóa
4

TCVN 10565-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30

Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12318:2018

Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu cống lắp ghép

Hydraulic Structures Design construction and acceptance technical requirements of Assembled sluice

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 9166:2012

Công trình thủy lợi. Yêu cầu kỹ thuật thi công bằng biện pháp đầm nén nhẹ

Hydraulic structures. Technical requirements for construction by light compacted method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 9057-1:2011

Phương tiện giao thông đường bộ chạy pin nhiên liệu. Điều kiện kỹ thuật an toàn. Phần 1: An toàn về chức năng của xe

Fuel cell road vehicles. Safety specifications. Part 1: Vehicle functional safety

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5878:1995

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnectic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 8215:2009

Công trình thủy lợi - Các quy định chủ yếu về thiết kế bố trí thiết bị quan trắc cụm công trình đầu mối

Hydraulic structure - Major regulations on installation design observation equipment of water headworks

200,000 đ 200,000 đ Xóa
10

TCVN 8721:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm

Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 8817-13:2011

Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 13: Xác định khả năng trộn lẫn với nước

Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 13: Test Method for Miscibility of Emulsfied Asphalt

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 8732:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa

Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition

150,000 đ 150,000 đ Xóa
14

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 12513-3:2018

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 3: Thanh hình chữ nhật ép đùn - Dung sai hình dạng và kích thước

Wrought aluminium and aluminium alloys – Extruded rods/bars, tubes and profiles – Part 3: Extruded rectangular bars – Tolerances on shape and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,046,000 đ