Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 658 kết quả.

Searching result

261

TCVN 1819:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of maganese content. Methods of chemical analysis

262

TCVN 1816:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng coban. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of cobalt content. Methods of chemical analysis

263

TCVN 1817:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of molipdenum content. Methods of chemical analysis

264

TCVN 1815:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of phosphorus content. Methods of chemical analysis

265

TCVN 1814:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of silicon content. Methods of chemical analysis

266

TCVN 1812:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of chrome content. Methods of chemical analysis

267

 TCVN 1813:2009

Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp phân tích hóa học

Steel and iron. Determination of nickel content. Methods of chemical analysis

268

TCVN 1811:2009

Thép và gang. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học

Steel and iron. Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition

269

TCVN 1660:2009

Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng

Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary

270

TCVN 1651-3:2008

Thép cốt bê tông - Phần 3: Lướt thép hàn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 3: Welded fabric

271

TCVN 1651-2:2008

Thép cốt bê tông. Phần 2: Thép thanh vằn

Steel for the reinforcement of concrete. Part 2: Ribbed bars

272

TCVN 1651-1:2008

Thép cốt bê tông - Phần 1: Thép thanh tròn trơn

Steel for the reinforcement of concrete - Part 1: Plain bars

273

TCVN 7971:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống

Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test

274

TCVN 7860:2008

Sản phẩm thép cán phẳng để chế tạo chai chứa khí bằng phương pháp hàn

Flat rolled steel products for welded gas cylinders

275

TCVN 7859:2008

Thép tấm các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

276

TCVN 7858:2008

Thép tấm các bon cán nguội chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

277

TCVN 6525:2008

Thép tấm các bon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality

278

TCVN 5891:2008

Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn

Metallic materials. Tube (in full section). Bend test

279

TCVN 5892:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring-expanding test

280

TCVN 5887-4:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values

Tổng số trang: 33