-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5749:1999Ô tô khách. Yêu cầu an toàn chung Buses. General requirements for safety |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12468-6:2022Vịt giống kiêm dụng - Phần 6: Vịt PT Meat and egg breeding duck – Part 6: PT duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12630-2:2019Bản đồ lập địa - Quy định trình bày và thể hiện nội dung - Phần 2: Bản đồ lập địa cấp II Site Map - Rules for the structure and Content - Part 2: Site Map Class II |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12467-6:2022Vịt giống hướng trứng – Phần 6: Vịt TC Egg breeding duck – Part 6: TC duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6475-1:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 1: Quy định chung Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 1: General Requirement |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12371-2-2:2018Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với khuẩn Xylella fastidiosa Wells et al Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-2: |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12181:2018Quy trình sản xuất hạt giống cây trồng tự thụ phấn Technical procedure for self-pollination seed production |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8550:2018Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed and seedling - Field inspection method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6239:2019Nhiên liệu đốt lò (FO) − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fuel oils (FO) – Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12707:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất flazasulfuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of flazasulfuron content by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12706:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất pyriproxyfen bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of pyriproxyfen content by high performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7996-2-7:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với súng phun chất lỏng không cháy. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-7: Particular requirements for spray guns for non-flammable liquids |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 13361-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13077:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 13362-3:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 3: Bần chua Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 3: Sonneratia caseolaris (L.) Engler |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 13359:2021Giống cây lâm nghiệp - Vườn ươm cây lâm nghiệp Forest tree cultivar – Forest tree nursery |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 5542:1991Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 7996-1:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements |
588,000 đ | 588,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 5517:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 12709-1:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung Procedure for identification of insect and mite pests - Part 1: General requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 12714-11:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 12714-14:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 12195-2-8:2019Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phomatracheiphila (Petri) Katachveli & Gikachvili Procedure for identification of plant disease caused by fungi |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 1651-2:2008Thép cốt bê tông. Phần 2: Thép thanh vằn Steel for the reinforcement of concrete. Part 2: Ribbed bars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,968,000 đ |