-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10181:2013Đường ống bằng gang dẻo - Lớp bọc Polyetylen sử dụng tại hiện trường. 8 Ductile iron pipelines - Polyethylene sleeving for site application |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1713:1975Động cơ ô tô - Con đội - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Valve tappet - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13589-10:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Địa vật lý lỗ khoan - Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals - Borehole Geophygical survey - Part 10: Gamma isotope method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1726:1975Động cơ điêzen và động cơ ga - Xupap nạp và xupap thải - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Inlet valves and exhaut valves - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6031:2008Tinh dầu chanh chưng cất, loài Mê hi cô [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 183:1985Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định Switches. Series of nominal currents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1702:1975Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Compression piston rings and oil control pistonringe - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13594-10:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 10: Cầu chịu tác động của động đất |
692,000 đ | 692,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 11136:2015Vi sinh vật trong thực phẩm - Phát hiện bacillus anthracis trong môi trường nuôi cấy bằng phân tích sắc ký khí các metyl este của axit béo. 12 Microbiology of food - Identification of Bacillus anthracis from culture by gas chromatographic analysis of fatty acid methyl esters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13913:2023Chất lượng nước – Hướng dẫn xác định khả năng phân hủy sinh học trong môi trường biển Water quality – Guidance for determination of biodegradability in the marine environment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 11823-10:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 10: Nền móng Highway bridge design specification - Part 10: Foundations |
604,000 đ | 604,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8446:2010Tinh dầu. Xác định độ quay cực Essential oils. Determination of optical rotation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 8200:2009Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST) Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5891:2008Vật liệu kim loại. Ống (mặt cắt ngang nguyên). Thử uốn Metallic materials. Tube (in full section). Bend test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,196,000 đ |