- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 61 - 80 trong số 134
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
61 | TCVN/TC 206 | Gốm cao cấp | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
62 | TCVN/TC 86 | Máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đức Lợi | Nguyễn Ngọc Hưởng |
63 | TCVN/TC/E 12 | Lưới điện thông minh | Nguyễn Đình Quang | Đinh Nhật Minh |
64 | TCVN/TC/E 13 | Năng lượng tái tạo | Nguyễn Đình Quang | Lương Hoàng Anh |
65 | TCVN/TC 189 | Sản phẩm gốm xây dựng | Nguyễn Đình Nghị | Đoàn Bích Nga |
66 | TCVN/TC/E 1/SC 5 | Hiệu suất năng lượng cho thiết bị lạnh | Nguyễn Xuân Tiên | Đoàn Thị Thanh Vân |
67 | TCVN/TC 91 | Chất hoạt động bề mặt | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
68 | TCVN/TC 106/SC 7 | Sản phẩm vệ sinh răng miệng | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
69 | TCVN/TC 134 | Phân bón | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
70 | TCVN/TC 147 | Chất lượng nước | Nguyễn Vũ Thanh | Nguyễn Thị Trang |
71 | TCVN/TC 5 | Ống kim loại đen và phụ tùng đường ống kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
72 | TCVN/TC 17 | Thép | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
73 | TCVN/TC 132 | Fero | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
74 | TCVN/TC 164 | Thử cơ lý kim loại | Nguyễn Văn Sưa | Đỗ Quang Long |
75 | TCVN/TC 68 | Tài chính Ngân hàng và Tiền tệ | Nguyễn Văn Nam | Phùng Quang Minh |
76 | TCVN/TC 268/SC 1 | Cơ sở hạ tầng cộng đồng thông minh | Nguyễn Việt Hải | Nguyễn Hải Anh |
77 | TCVN/TC 45 | Cao su và sản phẩm cao su | Nguyễn Việt Bắc | Trần Thị Thanh Xuân |
78 | TCVN/TC/F 16 | Cà phê và sản phẩm cà phê | Nguyễn Viết Vinh | Ngô Quỳnh Hoa |
79 | TCVN/TC 135 | Thử không phá hủy | Nguyễn Viết Kính | Nguyễn Ngọc Hưởng |
80 | TCVN/TC 51 | Palét dùng để vận chuyển hàng hóa, vật liệu bằng phương pháp tải đơn vị | Nguyễn Trung Sơn | Nguyễn Ngọc Hưởng |