Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 132 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 2100-2:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
122 |
TCVN 2100-1:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter |
123 |
TCVN 2099:2007Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ) Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel) |
124 |
TCVN 2098:2007Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc Paints and varnishes. Pendulum damping test |
125 |
TCVN 2090:2007Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling |
126 |
TCVN 6934:2001Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wall paints. Emulsion paints. Specification and test methods |
127 |
|
128 |
TCVN 2096:1993Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness |
129 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
130 |
TCVN 5668:1992Sơn, vecni và nguyên liệu của chúng. Nhiệt độ và độ ẩm để điều hòa và thử nghiệm Paints and varnishes and their raw materials. Temperatures and humidities for conditioning and testing |
131 |
TCVN 5669:1992Sơn và vecni - Kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing |
132 |
|