• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2091:2008

Sơn, vecni và mực in. Xác định độ nghiền mịn

Paints, varnishes and printing inks. Determination of fineness of grind

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10517-4:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 4: Phương pháp tạo đốm

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 4: Spotting methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2100-1:2013

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (Độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích lớn

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8785-12:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 12: Xác định độ tạo phấn

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 12: Degree of chalking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8785-7:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 7: Xác định độ mài mòn

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 7: Degree of erosion

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9762:2013

Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt

Paints and varnishes - Determination of the effect of heat

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2096-5:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến

Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12005-3:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 3: Đánh giá độ gỉ

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 2096-6:2015

Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9

Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2100-2:2007

Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ

Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ