Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 658 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 10351:2014Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape |
122 |
TCVN 10270:2014Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension |
123 |
TCVN 10597:2014Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test |
124 |
TCVN 10598:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines |
125 |
TCVN 10599-1:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems |
126 |
TCVN 10599-2:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD) Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation |
127 |
TCVN 10600-1:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system |
128 |
TCVN 10600-2:2014Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 2: Máy thử độ rão trong kéo - Kiểm tra xác nhận lực tác dụnG Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 2: Tension creep testing machines - Verification of the applied force |
129 |
TCVN 10601:2014Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn hệ thống máy đo độ giãn sử dụng trong thử nghiệm một trục Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing |
130 |
TCVN 10602:2014Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test |
131 |
TCVN 10603:2014Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture |
132 |
TCVN 197-1:2014Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature |
133 |
|
134 |
|
135 |
TCVN 7055:2014Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng Gold and fold alloys. Determination of gold content by X-ray fluorescent method |
136 |
TCVN 10354:2014Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness |
137 |
TCVN 10355:2014Thép lá các bon mạ kẽm nhúng nóng liên tục - Chất lượng thương mại và chất lượng kéo Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
138 |
|
139 |
TCVN 10333-1:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers |
140 |
TCVN 10333-2:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes |