Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.676 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13671:2023Phương pháp xác định một số hợp chất phenol trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh nhiều lần (LC/MS/MS) Standard test method for analysis of target phenols (TPs) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS/MS) |
22 |
TCVN 13672:2023Phương pháp xác định thiodiglycol trong đất chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh một lần Standard test method for determination of thiodiglycol in soil using pressurized fluid extraction followed by single reaction monitoring liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS–MS) |
23 |
TCVN 13673:2023Phương pháp xác định (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphoni clorua (TTPC) trong đất bằng sắc ký lỏng/hai lần khối phổ (LC/MS–MS) giám sát phân mảnh nhiều lần Standard test method for determination of (Tri–n–butyl)–n–tetradecylphosphonium chloride (TTPC) in soil by multiple reaction monitoring liquid chromatography/mass spectrometry (LC/MS–MS) |
24 |
TCVN 5739:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chữa cháy – Thiết bị đầu nối Firefighting and protection – Fire equipment – Connecting heads |
25 |
TCVN 12366-4:2023Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used byfirefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 4: Gloves |
26 |
TCVN 13877-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements |
27 |
TCVN 13878:2023Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Road Tunnels – Design requirements |
28 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
29 |
TCVN 7568-25:2023Hệ thống báo cháy – Phần 25: Các bộ phận sử dụng đường truyền vô tuyến Fire alarm systems – Part 25: Components using radio transmission paths |
30 |
TCVN 13316-6:2023Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle |
31 |
TCVN 13792:2023Chất thải rắn – Phương pháp đo công suất của đơn vị hoạt động thu hồi tài nguyên Standard test method for measuring the throughput of resource-recovery unit operations |
32 |
TCVN 13793:2023Chất thải rắn – Phương pháp xác định tỉ trọng đống của các phân đoạn chất thải rắn Standard test method for determining the bulk density of solid waste fractions |
33 |
TCVN 13867-1:2023Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 1: Mạng lưới phân phối nước sạch Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 1: Drinking water distribution networks |
34 |
TCVN 13867-2:2023Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 2: Nhà máy nước Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 2: Waterwworks |
35 |
TCVN 13867-3:2023Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 3: Mạng lưới thu gom nước thải Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 3: Wastewater collection networks |
36 |
TCVN 13867-4:2023Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 4: Nhà máy xử lý nước thải, công trình xử lý bùn, trạm bơm, công trình điều hòa và lưu giữ nước Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 4: Wastewater treatment plants, sludges treatment facilities, pumping stations, retention and detention facilities |
37 |
TCVN 13317-9:2023Võ thuật – Thiết bị bảo vệ trong võ thuật – Phần 9: Yêu cầu bổ sung và phương pháp thử đối với thiết bị bảo vệ đầu trong Wushu Sanda Martial arts – Protective equipment for martial arts – Part 9: Additional requirements and test methods for Wushu Sanda head protectors |
38 |
TCVN 13834-1:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung Protective equipment for use in ice hockey – Part 1: General requirements |
39 |
TCVN 13834-2:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 2: Thiết bị bảo vệ đầu cho người trượt băng Protective equipment for use in ice hockey – Part 2: Head protection for skaters |
40 |
TCVN 13834-3:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 3: Thiết bị bảo vệ mặt cho người trượt băng Protective equipment for use in ice hockey – Part 3: Face protectors for skaters |