-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12731:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6640:2000Rau, quả và sản phẩm rau quả. Phương pháp định tính phát hiện sunfua đioxit Fruits, vegetables and derived products. Qualitative method for the detection of sunfur dioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6575:1999Máy giặt quần áo gia dụng. Phương pháp đo tính năng kỹ thuật Electric clothers washing machines for household use. Methods for measuring the performance |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6745-2:2000Cáp sợi quang. Phần 2: Quy định kỹ thuật đối với sản phẩm Optical fibre cables. Part 2: Product specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12763:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Hệ thống phân loại, các yêu cầu, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn Composition cork - Gasket material – Classification system, requirements, sampling, packaging and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5483:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định độ axit chuẩn độ được Fruit and vegetable products. Determination of titratable acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8526:2013Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Clothes washing machines for household use - Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12732:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13867-2:2023Hướng dẫn quản lý tài sản của hệ thống cấp nước và thoát nước – Phần 2: Nhà máy nước Guidelines for the management of assets of water supply and wastewater systems – Part 2: Waterwworks |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,030,000 đ |