Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 71 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13776:2023

Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật

Clay for manufacturing tableware – Specifications

2

TCVN 13777:2023

Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ dẻo bằng phương pháp P. Fefferkorn

Clay for manufacturing tableware – Determination of plasticity by P.Fefferkorn

3

TCVN 13778:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Specification

4

TCVN 13779:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of working dimensions

5

TCVN 13780:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of abrasion resistance

6

TCVN 13858-1:2023

Đường sắt – Đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

7

TCVN 10184:2021

Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính

Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil

8

TCVN 13169:2020

Chất thải rắn - Xử lý hỗn hợp vôi, tro bay, và chất thải kim loại nặng trong công tác chèn lấp kết cấu và các ứng dụng xây dựng khác

Standard practice for processing mixtures of lime, fly ash, and heavy metal wastes in structural fills and other construction applications

9

TCVN 12660:2019

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm nền đường ô tô - Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Coal ash of thermal power plant in construction of highway embankments - Technical, construction and accetptance requirements

10

TCVN 12249:2018

Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp - Yêu cầu chung

Coal ash of thermal power plant using as backfill material - General requirements

11

TCVN 11860:2018

Tro xỉ nhiệt điện - Phương pháp xác định hàm lượng vôi tự do

TCVN 4851 (ISO 3696), Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử; TCVN 7572-1: 2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 1: Lấy mẫu.

12

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

13

TCVN 4198:2014

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Soils – Laboratory methods for particle - size analysis

14

TCVN 10321:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing

15

TCVN 10322:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight

16

TCVN 10324:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength

17

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

18

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

19

TCVN 2683:2012

Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4

Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples

20

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

Tổng số trang: 4