Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R4R5R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7447-5-51:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà - Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện - Quy tắc chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrical installations of buildings - Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment - Common rules
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60364-5-51:2001
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.020 - Kỹ thuật điện nói chung
|
Số trang
Page 49
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 196,000 VNĐ
Bản File (PDF):588,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định việc lựa chọn và lắp đặt thiết bị. Tiêu chuẩn này đưa ra các qui tắc chung để phù hợp với các biện pháp bảo vệ an toàn, các yêu cầu để hoạt động đúng mục đích sử dụng của hệ thống lắp đặt và các yêu cầu tương ứng với các ảnh hưởng bên ngoài dự kiến.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC 60068-2-11:1981, Environmental testing – Part 2:Tests. Test Ka:Salt mist (Thử nghiệm môi trường – Phần 2:Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ka:Sương muối) IEC 60073:1996, Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification – Coding principles for indication devices and actuators (Nguyên tắc cơ bản và an toàn đối với giao diện người-máy, ghi nhãn và nhận biết – Nguyên tắc mã hoá dùng cho thiết bị chỉ thị và cơ cấu khởi động) IEC 60079:1996 (tất cả các phần), Electrical apparatus for explosive gas atmospheres (Thiết bị điện dùng trong khí quyển có khí nổ) IEC 60255-22-1:1988, Electrical relays – Part 22:Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment – Section 1:1 MHz burst disturbance tests (Rơle điện – Phần 22:Thử nghiệm nhiễu điện đối với các rơle đo lường và thiết bị bảo vệ – Mục 1:Thử nghiệm nhiễu đột biến 1 MHz) TCVN 7447-1:2004 (IEC 60364-1:2001), Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 1:Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa TCVN 7447-4-41:2004 (IEC 60364-4-41:2001), Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 4-41:Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống điện giật IEC 60364-4-42:2001, Electrical installations of buildings – Part 4-42:Protection for safety – Protection against thermal effects (Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 4-42:Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt) TCVN 7447-4-44:2004 (IEC 60364-4-44:2001), Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 4-44:Bảo vệ an toàn – Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ IEC 60364-5-52:2001, Electrical installations of buildings – Part 5-52:Selection and erection of electrical equipment – Wiring systems (Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 5-52:Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện – Hệ thống đi dây) IEC 60364-5-54, Electrical installations of buildings – Part 5-54:Selection and erection of electrical equipment – Earthing arrangements and protective conductors and equipotential bonding (Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 5-54:Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện – Bố trí nối đất, dây bảo vệ và liên kết đẳng thế) IEC 60446:1999, Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification – Identification of conductors by colors or numerals (Nguyên tắc cơ bản và an toàn đối với giao diện người-máy, ghi nhãn và nhận biết – Nhận biết dây dẫn bằng màu sắc hoặc chữ số) IEC 60447:1993, Man-machine interface (MMI) – Actuating principles (Giao diện người-máy (MMI) – Nguyên lý hoạt động) IEC 60617 (tất cả các phần), Graphic symbols for diagrams (Kí hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện) IEC 60707:1999, Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources – List of test methods (Khả năng cháy của vật liệu rắn phi kim loại khi đặt vào nguồn lửa – Danh mục phương pháp thử) IEC 60721-3-0:1984, Classification of environmental conditions – Part 3:Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction (Phân loại điều kiện môi trường – Phần 3:Phân loại các nhóm tham số môi trường và mức khắc nghiệt của chúng. Giới thiệu) IEC 60721-3-3:1994, Classification of environmental conditions – Part 3:Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 3:Stationary use at weather-protected locations (Phân loại điều kiện môi trường – Phần 3:Phân loại các nhóm tham số môi trường và mức khắc nghiệt của chúng – Mục 3:Sử dụng tĩnh tại ở những nơi được bảo vệ về thời tiết) IEC 60721-3-4:1995, Classification of environmental conditions – Part 3:Classification of groups of environmental parameters and their severities – Section 4:Stationary use at non-weather protected locations (Phân loại điều kiện môi trường – Phần 3:Phân loại các nhóm tham số môi trường và mức khắc nghiệt của chúng – Mục 4:Sử dụng tĩnh tại ở những nơi không được bảo vệ về thời tiết) IEC 61000-2 (tất cả các phần), Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2:Environment (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2:Môi trường) IEC 61000-2-1:1990, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2:Environment – Section 1:Description of the environment – Electromagnetic environment for low-frequency conducted disturbances and signaling in public power supply systems (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2:Môi trường – Mục 1:Mô tả về môi trường – Môi trường điện từ đối với nhiễu dẫn tần số thấp và báo hiệu trong hệ thống cung cấp điện công cộng) IEC 61000-2-2:1990, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2:Environment – Section 2:Compatibility level for low-frequency conducted disturbances and signaling in public power supply systems (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2:Môi trường – Mục 2:Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp và báo hiệu trong hệ thống cung cấp điện hạ áp công cộng) IEC 61000-2-5:1995, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2:Environment – Section 5:Classification of electromagnetic environments. Basic EMC publication (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2:Môi trường – Mục 5:Phân loại môi trường điện từ. Tiêu chuẩn EMC cơ bản) IEC 61000-4-2:1995, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4:Testing and measurement techniques – Section 2:Electrostatic discharge immunity test. Basic EMC publication (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 4:Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường – Mục 2:Thử nghiệm miễn nhiễm phóng tĩnh điện. Tiêu chuẩn EMC cơ bản) IEC 61000-4-4:1995, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4:Testing and measurement techniques – Section 4:Electrical fast transient/burst immunity test. Basic EMC publication (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 4:Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường – Mục 4:Thử nghiệm miễn nhiễm đột biến/quá độ điện nhanh. Tiêu chuẩn EMC cơ bản) IEC 61000-4-6:1996, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4:Testing and measurement techniques – Section 6:Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 4:Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường – Mục 6:Miễn nhiễm nhiễu dẫn tạo bởi trường tần số rađiô) IEC 61000-4-8:1993, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4:Testing and measurement techniques – Section 8:Power frequency magnetic field immunity test. Basic EMC publication (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 4:Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường – Mục 8:Thử nghiệm miễn nhiễm trường từ tần số công nghiệp. Tiêu chuẩn EMC cơ bản) IEC 61000-4-12:1995, Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 4:Testing and measurement techniques – Section 12:Oscillatory waves immunity test. Basic EMC publication (Tương thích điện từ (EMC) – Phần 4:Kỹ thuật thử nghiệm và đo lường – Mục 12:Thử nghiệm miễn nhiễm sóng dao động. Tiêu chuẩn EMC cơ bản) IEC 61024-1:1990, Protection of structures against lightning – Part 1:General principles (Bảo vệ kết cấu chống sét – Phần 1:Nguyên tắc chung) IEC 61082 (tất cả các phần), Preparation of documents used in electrotechnology (Soạn thảo tài liệu dùng trong kỹ thuật điện) IEC 61140:1997, Protection against electric shock – Common aspects for installation and equipment (Bảo vệ chống điện giật – Các khía cạnh chung đối với hệ thống lắp đặt và thiết bị) IEC 61346-1:1996, Industrial systems, installations and equipment and industrial products – Structuring principles and reference designations – Part 1:Basic rules (Hệ thống công nghiệp, lắp đặt, thiết bị và sản phẩm công nghiệp – Nguyên tắc xây dựng và thiết kế chuẩn – Phần 1:Qui tắc cơ bản) |
Quyết định công bố
Decision number
132/QĐ-BKHCN , Ngày 02-02-2005
|