-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6296:2007Chai chứa khí. Dấu hiệu phòng ngừa Gas cylinders. Precautionary labels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6874-3:2013Chai chứa khí - Tính tương thích của vật liệu làm chai và làm van với khí chứa - Phần 3: Thử độ tự bốc cháy đối với vật liệu phi kim loại trong môi trường oxy. 13 Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10121:2013Chai chứa khí di động. Kiểm tra và bảo dưỡng các van chai. 12 Transportable gas cylinders -- Inspection and maintenance of cylinder valves |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6610-1:2007Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO/IEC TR 17032:2023Đánh giá sự phù hợp – Hướng dẫn và ví dụ về chương trình chứng nhận quá trình Conformity assessment — Guidelines and exemples of a scheme for the certification of processes |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 588,000 đ |