-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6693:2000Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1-1:2008Xây dựng tiêu chuẩn. Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia do ban kỹ thuật tiêu chuẩn thực hiện Development of standards. Part 1: Procedures for developing national standards by Technical committees |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14-1:2008Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Lò xo. Phần 1: Biểu diễn đơn giản Technical product documentation. Springs. Part 1: Simplified representation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13142-4:2020Cacao được sản xuất bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc – Phần 4: Yêu cầu đối với các chương trình chứng nhận Sustainable and traceable cocoa – Part 4: Requirements for certification schemes |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |