-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-28:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9901:2014Công trình thủy lợi - Yêu cầu thiết kế đê biển Hydraulic structures - Requirements for seadike design |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11362:2016Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn – Thi công, nghiệm thu. Hydraulic structures – Technical requirements in construction and acceptance of prefabricate concrete canal |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10954-1:2015Hướng dẫn đo dầu mỏ. Đo mức hydrocacbon lỏng trong bể tĩnh bằng thiết bị đo bể tự động (ATG) Phần 1: Yêu cầu chung. 10 Guidelines for petroleum measurement. Level measurement of liquid hydrocacbons in stationary tanks by automatic tank gauges (ATG). Part 1: General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7802-5:2008Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 5: Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khoá Personal fall-arrest systems. Part 5: Connectors with self-closing and self-locking gates |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10736-15:2017Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN ISO/IEC 17021:2011Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý Conformity assessment. Requirements for bodies providing audit and certification of management systems |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13174:2020Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13672:2023Phương pháp xác định thiodiglycol trong đất chiết bằng chất lỏng có áp suất và phân tích sắc ký lỏng/hai lần khối phổ giám sát phân mảnh một lần Standard test method for determination of thiodiglycol in soil using pressurized fluid extraction followed by single reaction monitoring liquid chromatography/tandem mass spectrometry (LC/MS–MS) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13391-4:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 4: Phương pháp đo chỉ số oxy hóa Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 4: Oxidation index measurement method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7318-12:2015Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 12957:2020Chất thải rắn - Chiết tách chất thải rắn bằng nước Practice for shake extraction of solid waste with water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13834-1:2023Thiết bị bảo vệ sử dụng trong khúc côn cầu trên băng – Phần 1: Yêu cầu chung Protective equipment for use in ice hockey – Part 1: General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7006:2002Máy theo dõi ôxy để giám sát khí thở của bệnh nhân. Yêu cầu an toàn Oxygen monitor for monitoring patient breathing mixture. Safety requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 3686:1981Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical engineering materials. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 6663-24:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 7447-1:2004Hệ thống lắp đặt điện tại các toà nhà. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Electrical installations of buildings. Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 13404-3:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 3: Ống chứa hoàn thiện Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 3: Finished containers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 13081-1:2020Thành phần điện tử – Bảo quản lâu dài các linh kiện bán dẫn điện tử – Phần 1: Quy định chung Electronic components – Long-term storage of electronic semiconductor devices – Part 1: General |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 5163:1990Linh kiện điện tử. Yêu cầu chung , độ tin cậy và phương pháp kiểm tra Electronic devices. General requirements for reliability and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 12950:2020Chất thải - Hướng dẫn về lấy mẫu tổ hợp và mẫu phụ hiện trường áp dụng cho các hoạt động quản lý chất thải môi trường Standard Guide for composite sampling and field subsampling for Environmental waste management activities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,952,000 đ |