• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7733:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải của bãi chôn lấp chất thải rắn

Water quality. Effluent standards for leachate of solid waste landfill sites

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5994:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở hồ ao tự nhiên và nhân tạo

Water quality. Sampling. Guidance on sampling from natural lakes and man-made lakes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7939:2008

Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ

Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10759-3:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 3: Phương pháp đo điểm để xác định nồng độ năng lượng alpha tiềm tàng của sản phẩm của sản phẩm phân rã sống ngắn.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 3: Spot measurement method of the potential alpha energy concentration of its short– lived decay products

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 5095:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of linear density of yarn removed from fabrics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7910:2017

Bảo vệ bức xạ - Thực hành sử dụng hệ đo liều phim nhuộm màu bức xạ

Practice for use of a radiochromic film dosimetry system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 12420:2018

Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 12798:2019

Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần

Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition

272,000 đ 272,000 đ Xóa
Tổng tiền: 872,000 đ