Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R4R5R7R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12420:2018
Năm ban hành 2018

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật
Tên tiếng Anh

Title in English

Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 2398:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

23.040.70 - Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Số trang

Page

14
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ba loại, ba cấp và hai nhóm ống mềm cao su
gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén, có áp suất làm việc lớn nhất lên đến 25 bar với dải nhiệt độ vận hành từ ‒40 °C đến +70 °C, phụ thuộc vào loại và nhóm.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt.
TCVN 2752:2017 (ISO 1817:2015), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định sự tác động của
TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo-Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài
ISO 1307, Rubber and plastics hoses-Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống mềm cao su và chất dẻo-Kích cỡ ống, đường kính trong
ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo-Thử nghiệm thủy tĩnh).
ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống mềm và cụm ống cao su và
ISO 7326, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Ống mềm cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ôzôn dưới các điều kiện tĩnh).
ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components
ISO 10619-1, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 1:Bending tests at ambient temperature (Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo-
ISO 10619-2:2011, Rubber and plastics hoses and tubing-Measurement of flexibility and stiffness-Part 2:Bending tests at sub-ambient temperatures (Ống mềm và hệ ống cao su và
Quyết định công bố

Decision number

3870/QĐ-BKHCN , Ngày 19-12-2018
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 45 - Cao su và sản phẩm cao su