• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2130:1977

Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định đặc tính hoá chất còn lại

Cotton fabrics and products. Determination of characteristics of residual chemical substances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5945:2010

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5525:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm

Water quality. General requirements for protection of underground water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6214:1996

Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên

Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5070:1995

Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ

Water quality - Weight method for determination of oil and oil product

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4737:1989

Vật liệu dệt. Vải may mặc. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles materials - Clothing fabrics - List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5996:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality - Sampling - Guidance on sampling from rivers and streams

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5992:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu

Water quality. Sampling. Guidance on sampling techniques

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 12705-5:2019

Sơn và vecni - Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn phủ - Phần 5: Các hệ sơn bảo vệ

Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ