• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6475:1999

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển

Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7572-20:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13053:2021

Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản - Lấy mẫu

Environmental treating products in aquaculture - Sampling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12914:2020

Bê tông nhựa - Xác định khả năng kháng ấm của mẫu đã đầm chặt

Asphalt Mixtures - Determination for Resistance of Compacted Asphalt Mixtures to Moisture-Induced Damage

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 6396-50:2017

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Kiểm tra và thử nghiệm – Phần 50: Yêu cầu về thiết kế, tính toán, kiểm tra và thử nghiệm các bộ phận thang máy

Safety rules for the construction and installation of lifts – Examinations and tests – Part 50: Design rules, calculations, examinations and tests of lift components

412,000 đ 412,000 đ Xóa
6

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 862,000 đ