-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13247:2020Hướng dẫn phân cấp chất lượng nước cho tái sử dụng nước Guidelines for water quality grade classification for water reuse |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6871:2001Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6873:2007Chai chứa khí. Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders. Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6627-6:2011Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC) Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10123:2013Chai chứa khí. Quy trình vận hành để tháo van một cách an toàn khỏi chai chứa khí. 24 Gas cylinders -- Operational procedures for the safe removal of valves from gas cylinders |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5699-2-15:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng. 33 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-15: Particular requirements for appliances for heating liquids |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |