Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R2R5R5R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 6873:2007
Năm ban hành 2007

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chai chứa khí - Giá chai chứa khí nén và khí hoá lỏng (trừ axetylen) - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí
Tên tiếng Anh

Title in English

Gas cylinders - Cylinder bundles for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) - Inspection at time of filling
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 11755:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

23.020.30 - Thùng chịu áp lực, bình khí
Số trang

Page

8
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu của kiểm tra trước, trong và sau thời điểm nạp khí cho các giá chai chứa khí nén và khí hóa lỏng, cũng như quy định các yêu cầu về kiểm tra giá chai.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các giá chai chứa khí axetylen.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các giá chai khi chúng là một bộ phận của xe chạy bằng ắc qui.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6406, Gas cylinders-Seamless steel gas cylinders-Periodic inspection and testing (Chai chứa khí-Chai chứa khí bằng thép không hàn-Kiểm tra và thử định kỳ).
ISO 10461, Gas cylinders-Seamless aluminium-alloy gas cylinders-Periodic inspection and testing (Chai chứa khí-Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm không hàn-Kiểm tra và thử định kỳ).
ISO 11623, Transportable gas cylinders-Periodic inspection and testing of composite gas cylinders (Chai chứa khí vận chuyển được-Kiểm tra và thử định kỳ chai chứa khí bằng vật liệu composit).
Quyết định công bố

Decision number

3213/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2007