• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11232:2015

Thép lá cán nóng giới hạn chảy cao và tạo hình tốt. 13

Hot-rolled steel sheet of higher yield strength with improved formability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12647:2020

Bệ xí xổm

Sitting water closet pan

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13497-1:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung

Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 13501:2022

Vòi nước vệ sinh – Vòi đơn và vòi kết hợp cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung

Sanitary tapware – Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7937-2:2013

Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực. Phương pháp thử. Phần 2: Lưới hàn

Steel for the reinforcement and prestressing of concrete. Test methods. Part 2: Welded fabric

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 11197:2015

Cọc thép - Phương pháp chống ăn mòn - Yêu cầu và nguyên tắc lựa chọn

Steel piles - Corrosion protection methods - Requirement and selection principle

180,000 đ 180,000 đ Xóa
7

TCVN 263:1986

Chỗ đặt đầu chìa vặn. Kích thước

Cross recesses for screws. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7571-21:2019

Thép hình cán nóng - Phần 21: Thép chữ T

Hot-rolled steel sections - Part 21: T sections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 4900:1989

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ không đổi

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under constant conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 13343:2021

Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia – Yêu cầu về cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất

0 đ 0 đ Xóa
12

TCVN 4910:1989

Thiết bị điện và thiết trí điện. Phương pháp thử điện áp cao

Electrical equipments. Test methods by high voltage

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 1612:1975

Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm biến đổi chu kỳ

Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Periodically changing heat and humidity. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 8991:2011

Thép tấm cán nguội được phủ thiếc bằng mạ điện

Cold-reduced electrolytic tinplate

168,000 đ 168,000 đ Xóa
15

TCVN 5056:1990

Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ chu kỳ

Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under cyclic regimes

0 đ 0 đ Xóa
16

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,648,000 đ