-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6989-1-2:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9108-3:2011Thông tin và tư liệu. Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong môi trường văn phòng điện tử. Phần 3: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với các hồ sơ trong hệ thống kinh doanh Information and documentation. Principles and functional requirements for records in electronic office environments. Part 3: Guidelines and functional requirements for records in business systems |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5320-2:2008Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 2: At low temperatures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7379-2:2004Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 2: Phương pháp đo và quy trình xác định giới hạn Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits |
328,000 đ | 328,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8274:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp đo và xác định công suất động cơ. Yêu cầu bổ sung cho các phép thử chất thải theo TCVN 6852 (ISO 8178) Reciprocating internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. Additional requirements for exhaust emission tests in accordance with ISO 8178 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7492-2:2018Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 2: Miễn nhiễm – Tiêu chuẩn họ sản phẩm Electromagnetic compatibility – Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 2: Immunity – Product family standard |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5986:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Water quality. Vocabulary. Part 7 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5981:1995Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 Water quality. Terminology - Part 2 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,468,000 đ |