-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7423:2004Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10041-13:2015Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 13: Thời gian chất lỏng thấm qua lặp lại. 14 Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 13: Repeated liquid strike-through time |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6879:2001Vải. Tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5444:1991Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu Woven fabrics. Determination of crease resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8233:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều xenluloza triaxetat Practice for use of a cellulose triacetate dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8771:2011Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8871-3:2011Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định lực xuyên thủng CBR Geotextile - Standard test method - Part 3: Geotextile - Standard test method for the static strength CBR using a 50 mm probe |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8871-2:2011Vải địa kỹ thuật - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định lực xé rách hình thang Geotextile - Standard test method - Part 2: Geotextile - Standard test method for trapezoid tearing strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7699-2-54:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 2-54: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng bám thiếc của linh kiện điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt Environmental testing - Part 2-54: Tests - Test Ta: Solderability testing of electronic components by the wetting balance method |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 980,000 đ |