• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9535-9:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước.

Railway rolling stock. Part 9: Axles for tractive and trailing stock. Dimensional requirements.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9985-1:2013

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. Phần 1: Yêu cầu chung.

Steel flat products for pressure purposes. Technical delivery conditions. Part 1: General requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 13499:2022

Máy và thiết bị xây dựng – Máy đầm rung ngoài cho bê tông

Building construction machinery and equipment – External vibrators for concrete

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 5699-2-40:1998

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 13102:2020

Cầu nhiệt trong công trình xây dựng - Dòng nhiệt và nhiệt độ bề mặt - Tính toán chi tiết

Thermal bridges of building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations

244,000 đ 244,000 đ Xóa
6

TCVN 13605:2023

Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn

Cement - Test methods for determination of fineness

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 13103:2020

Vật liệu và sản phẩm xây dựng - Tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế

Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 6099-4:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices

184,000 đ 184,000 đ Xóa
9

TCVN 10354:2014

Thép lá cán nóng dạng cuộn có chất lượng kết cấu và chiều dày lớn

Hot-rolled steel sheet in coils of structural quality and heavy thickness 

176,000 đ 176,000 đ Xóa
10

TCVN 8506:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ diantipyrylmetan

Steel and iron. Determination of titanium content. Diantipyrylmethane spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 13560:2022

Panel thạch cao cốt sợi – Yêu cầu kỹ thuật

Fiber – reinforced gypsum panel – Specifications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 9535-8:2012

Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước và cân bằng.

Railway rolling stock material. Part 8: Solid wheels for tractive and trailing stock. Dimensional and balancing requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,904,000 đ