Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R8R2R1*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9985-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 1: Yêu cầu chung -
Tên tiếng Anh

Title in English

Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: General requirements
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 9328-1:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

77.140.01 - Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Số trang

Page

22
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp đối với các sản phẩm thép cán dạng phẳng (tấm, lá và dải) được sử dụng chủ yếu cho việc chế tạo thiết bị chịu áp lực.
Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp trong TCVN 4399 (ISO 404) cũng được áp dụng đồng thời cho sản phẩm được cung cấp theo tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197 (ISO 6892), Vật liệu kim loại-Thử kéo.
TCVN 312-1 (ISO 148-1), Vật liệu kim loại-Thử độ dai va đập kiểu con lắc Charpy.
TCVN 1660:2009 (ISO 4885:1996), Sản phẩm của hợp kim sắt-Nhiệt luyện-Từ vựng.
TCVN 1811:2009 (ISO 14284:1996), Thép và gang-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học.
TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính.
TCVN 4399:2008 (ISO 404:1992), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp.
TCVN 5886:2006 (ISO 783:1999), Vật liệu kim loại-Thử kéo ở nhiệt độ cao.
TCVN 7446-1:20041), Thép-Phân loại-Phần 1:Phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim trên cơ sở thành phần hóa học.
TCVN 7446-2:2004 (ISO 4948-2:1982), Thép-Phân loại-Phần 2:Phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim theo cấp chất lượng chính và đặc tính hoặc tính chất sử dụng.
TCVN 9985-2 (ISO 9328-2), Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 2:Thép không hợp kim và thép hợp kim với các tính chất quy định ở nhiệt độ cao.
ISO 2566-1:1984, Steel-Conversion of elongation values-Part 1:Carbon and low alloy steels (Chuyển đổi các giá trị độ giãn dài-Phần 1:Thép cacbon và thép hợp kim thấp).
ISO 2566-2:1984, Steel-Conversion of elongation values-Part 2:Austenitic steels (Chuyển đổi các giá trị độ giãn dài-Phần 2:Thép austenit).
ISO 3651-2:1998, Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels-Part 2:Ferritic, ausenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels-Corrosion test in media containing sulphuric acid (Xác định độ bền chống ăn mòn tinh giới của thép không gỉ-Phần 2:Thép không gỉ ferit, austenit và ferit-austenit (song pha)-Thử ăn mòn trong môi trường chứa axit sunfuric).
ISO/TS 4949, Steel names based on letter symbols (Tên thép trên cơ sở ký hiệu chữ cái)
ISO 6929:1987, Steel Products-Definitions and clafication (Các sản phẩm thép-Định nghĩa và phân loại).
ISO 7452:202, Hot-rolled structural steel plates-Tolerances on dimensions and shape (Thép kết cấu tấm cán nóng-Dung sai kích thước và hình dạng).
ISO 7778:1983, Steel plate with specified through-thickness characteristics (Thép tấm với đặc trưng theo chiều dày danh nghĩa).
ISO 7788:1985, Steel-Surface finish of hot-rolled plates and wide flats-Delivery requirements (Thép-Hoàn thiện bề mặt của tấm và tấm rộng bản cán nóng-Những yêu cầu khi cung cấp).
ISO 9034:1987, Hot-rolled structural steel wide flats-Tolerances on dimensions and shape (Thép kết cấu phẳng rộng bản cán nóng-Dung sai kích thước và hình dạng).
ISO 9328-3, Steel flats products for presure purposes-Technical delivery conditions-Part 3:Weldable fine grain steels, normalized (Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 3:Thép hạt mịn hàn được, thường hóa).
ISO 9328-4, Steel flats products for presure purposes-Technical delivery conditions-Part 4:Nickel-alloy steels with specified low temperature properties (Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 4:Thép hợp kim niken với các tính chất quy định ở nhiệt độ thấp).
ISO 9328-5, Steel flats products for presure purposes-Technical delivery conditions-Part 5:Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled (Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 5:Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt).
ISO 9328-6, Steel flats products for presure purposes-Technical delivery conditions-Part 6:Weldable fine grain steels, quenched and tempered (Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 6:Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram).
ISO 9328-7, Steel flats products for presure purposes-Technical delivery conditions-Part 7:Stainless steels (Sản phẩm thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 7:Thép không gỉ).
ISO 9444:2002, Continuously hot rolled stainless steel strip, plate/sheet and cut lengths-Tolerances on dimensions and form (Dải, tấm/lá và các tấm cắt thép không gỉ cán nóng liên tục-Dung sai kích thước và hình dạng).
ISO 9445:2002, Continuously cold rolled stainless steel narow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths-Tolerances on dimensions and form form (Tấm/Iá, băng rộng, băng hẹp và các tấm cắt thép không gỉ cán nguội liên tục-Dung sai kích thước và hình dạng).
ISO 10474:1991, Steel and steel products-Inspection documents (Thép và sản phẩm thép-Tài liệu kiểm tra).
ISO 15510:2003, Stainless steels-Chemical composition (Thép không gỉ-Thành phần hóa học).
ISO 18286, Hot rolled stainless steel plates-Tolerances on dimensions and shape (Thép tấm không gỉ cán nóng-Dung sai kích thước và hình dạng).
EN 10204, Metallic products-Types of inspection documents (Sản phẩm kim loại-Các loại tài liệu kiểm tra).