• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5473:1991

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với tẩy trắng bằng hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5465:1991

Vật liệu dệt. Hỗn hợp sợi đôi. Phân tích định lượng hỗn hợp

Textiles. Binary fibre mixtures. Quantitative chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8234:2009

Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý bằng bức xạ

Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12005-4:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 4: Đánh giá độ rạn nứt

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12005-7:2017

Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 7: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp vải nhung

Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 314:1969

Ống kim loại - Phương pháp thử kéo

Metal pipes. Method of tractional test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2099:2007

Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ)

Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11608-3:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 3: Đèn huỳnh quang tử ngoại

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 3: Fluorescent UV lamps

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 5346:1991

Kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi nước nóng. Yêu cầu chung đối với việc tính độ bền

Boilers. General requirements for calculation of stability

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 8786:2011

Sơn tín hiệu giao thông. Sơn vạch đường hệ nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Traffic paints. Road marking materials: water-borne paint. Specifications and test methods.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
12

TCVN 2096:1993

Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô

Paints - Determination of drying time and dryness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 10239-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7393-1:2009

Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Bức xạ. Phần 1: Yêu cầu triển khai, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn đối với thiết bị y tế

Sterilization of health care products. Radiation. Part 1: Requirements for developement, validation and routine control of a sterilization process for medical devices.

216,000 đ 216,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,566,000 đ