Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 71 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 4200:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of compressibility |
22 |
TCVN 4202:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Soils. Laboratory methods for determination of unit weight |
23 |
TCVN 9068:2012Vật liệu lọc dạng hạt dùng trong xử lý nước sạch - Yêu cầu kỹ thuật Granular filtering material for water purification - Specifications |
24 |
TCVN 9352:2012Đất xây dựng. Phương pháp thí nghiệm xuyên tĩnh Soils. Method of cone penetration test |
25 |
TCVN 9354:2012Đất xây dựng. Phương pháp xác định môđun biến dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng Soils. In situ test methods of determination of deformation module by plate loading |
26 |
|
27 |
|
28 |
TCVN 6300:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements |
29 |
TCVN 6301:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements |
30 |
TCVN 4197:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of plastic and liquid limits |
31 |
TCVN 4198:1995Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Construction earth - Gramlometric analysis |
32 |
TCVN 4199:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices |
33 |
TCVN 4200:1995Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions |
34 |
TCVN 4202:1995Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of volumetric mass |
35 |
|
36 |
|
37 |
|
38 |
|
39 |
|
40 |
|