Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.159 kết quả.
Searching result
261 |
TCVN 12392-2:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers |
262 |
TCVN 12393:2018Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods |
263 |
TCVN 12394:2018Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing |
264 |
TCVN 12304:2018Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polyetylen (PE) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polyethylene (PE) |
265 |
TCVN 12305:2018Hệ thống ống bằng chất dẻo để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Polypropylen (PP) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Polypropylene (PP) |
266 |
TCVN 11361-5-1:2018Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát – An toàn – Phần 5-1: Máy sản xuất ống bê tông có trục thẳng đứng khi tạo hình Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Part 5-1: Pipe making machines manufacturing in the vertical axis |
267 |
TCVN 12091-1:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 1: Yêu cầu chung Drilling and foundation equipment. Safety. Part 1:Common requirements |
268 |
TCVN 12091-2:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining |
269 |
TCVN 12091-3:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 3: Thiết bị khoan ngang có định hướng (HDD) Drilling and foundation equipment. Safety. Horizontal directional drilling equipment (HDD) |
270 |
TCVN 12091-4:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 4: Thiết bị gia cố nền móng Drilling and foundation equipment. Safety. Part 4: Foundation equipment |
271 |
TCVN 12091-5:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 5: Thiết bị thi công tường trong đất Drilling and foundation equipment. Safety. Part 5: Diaphragm walling equipment |
272 |
TCVN 12091-6:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 6: Thiết bị dùng trong công tác khoan phụt Drilling and foundation equipment - Safety - Part 6: Jetting, grouting and injection equipment |
273 |
TCVN 12091-7:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 7: Thiết bị bổ sung có thể hoán đổi được Drilling and foundation equipment. Safety. Interchangeable auxiliary equipment |
274 |
TCVN 12093:2018Máy cắt gạch và đá dùng cho công trường xây dựng – An toàn Masonry and stone cutting-off machines for job site. Safety |
275 |
|
276 |
TCVN 11634-1:2017Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 1: Thử nghiệm trong phòng |
277 |
TCVN 9562:2017Hệ thống ống bằng chất dẻo cấp nước chịu áp và không chịu áp - Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) trên cơ sở nhựa polyeste không no (UP) Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin |
278 |
TCVN 11967:2017Thiết bị UVC - Thông tin an toàn - Giới hạn phơi nhiễm cho phép đối với con người UV-C Devices - Safety information - Permissible human exposure |
279 |
TCVN 11966:2017Phương pháp thử tại chỗ cho hệ thống phin lọc hiệu suất cao trong các cơ sở công nghiệp In situ test methods for high efficiency filter systems in industrial facilities |
280 |
TCVN 11965-2:2017Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 2: Thiết bị làm sạch không khí pha khí (GPACD) Test methods for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 2: Gas-phase air cleaning devices (GPACD) |