Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 102 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6530-5:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co nở phụ sau khi nung của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

Refractory materials – Test methods – Part 5: Dense shaped refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating

42

TCVN 6530-6:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load

43

TCVN 6530-7:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc

44

TCVN 6530-8:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 8: Xác định độ bền xỉ

Refactories - Method of test - Part: Determination of slag attack resistance

45

TCVN 6530-9:2016

Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập và nhiệt điện trở)

Refractory materials - Method of test - Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (cross-array and ...)

46

TCVN 6533:2016

Vật liệu chịu lửa alumosilicat - Phương pháp phân tích hoá học

Alumosilicate refractories - Methods of chemical analysis

47

TCVN 8649:2011

Vật liệu chịu lửa - Vữa chịu lửa silica

Refractories - Silica refractory mortar

48

TCVN 8650:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Refractories ceramic fibre products. Specification.

49

TCVN 8651:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử

Refractories ceramic fibre products. Test methods

50

TCVN 9033:2011

Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản.

Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions.

51

TCVN 9032:2011

Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay.

Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns.

52

TCVN 9031:2011

Vật liệu chịu lửa - Ký hiệu các đại lượng và đơn vị

Refractories - Quantities symbols and units

53

TCVN 8255:2009

Vật liệu chịu lửa. Gạch Manhedi

Refractories. Magnesia bricks

54

TCVN 8253:2009

Gạch chịu lửa kiềm tính cho lò thổi oxy và lò điện hồ quang luyện thép. Hình dạng và kính thước

Basic refractory bricks for oxygen steel-making converters and electric funaces. Shape and dimensions

55

TCVN 7949-2:2008

Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực

Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity

56

TCVN 7948:2008

Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon tổng

Magnesia. Carbon Refractories. Determination of total carbon content

57

TCVN 7890:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)

Refractory materials. Test methods for determination of magnesium oxide

58

TCVN 6530-13:2008

Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon

Refractiories. Test methods. Part 13: Determination of oxidation resistance of refractories containing carbon

59

TCVN 7710:2007

Vật liệu chịu lửa. Gạch manhêdi cácbon

Refractories. Magnesia carbon bricks

60

TCVN 7709:2007

Vật liệu chịu lửa. Vữa manhêdi

Refractories. Magnesia mortars

Tổng số trang: 6