Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 658 kết quả.

Searching result

61

TCVN 12142-2:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering

62

TCVN 12142-3:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 3: Thép tôi bề mặt

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 3: Case hardening steels

63

TCVN 12142-4:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels

64

TCVN 12142-5:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels

65

TCVN 12142-14:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs

66

TCVN 12142-15:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines

67

TCVN 12142-17:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels

68

TCVN 12142-18:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 18: Sản phẩm thép sáng bóng

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Bright steel products

69

TCVN 11791:2017

Thép kết cấu - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép chịu ăn mòn khí quyển

Structural steels -Technical delivery conditions for steels with improved atmospheric corrosion resistance

70

TCVN 7571-16:2017

Thép hình cán nóng - Phần 16: Thép chữ H

Hot-rolled steel sections - Part 16: H sections

71

TCVN 11977:2017

Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực

Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints

72

TCVN 12040:2017

Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall fiber reinforced concrete channels

73

TCVN 10356:2017

Thép không gỉ - Thành phần hóa học

Stainless steels - Chemical composition

74

TCVN 12109-1:2017

Thép không gỉ thông dụng - Phần 1: Sản phẩm phẳng chịu ăn mòn

Stainless steels for general purpose - Part 1: Corrosion – resistant flat products

75

TCVN 11741:2017

Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử

Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods

76

TCVN 11243:2016

Thép thanh dự ứng lực – Phương pháp thử kéo đồng bộ.

Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system

77

TCVN 11383:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Continuous hot– dip zinc– coated twin– roll cast steel sheet of structural quality and high strength steel

78

TCVN 11384:2016

Phôi thép dùng để cán nóng.

Semi– finished steel products for hot rolling

79

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

80

TCVN 11381:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel

Tổng số trang: 33