Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 71 kết quả.

Searching result

61

TCVN 3219:1979

Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa

Tea processing technology. Terms and definitions

62
63

TCVN 3243:1979

Hom chè giống PH1

PH1 tea cuttings

64

TCVN 3244:1979

Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tea plants. Specification and test methods

65

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

66

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

67

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

68

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

69

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

70

TCVN 1053:1971

Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ 

Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf

71

TCVN 1054:1971

Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf

Tổng số trang: 4