Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 71 kết quả.

Searching result

41

TCVN 5615:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ

Tea. Method for determination of foreign matters content

42

TCVN 5616:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi

Tea. Determination of broken and dust contents

43

TCVN 5084:1990

Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước

Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash

44

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

45

TCVN 5087:1990

Chè đen - Thuật ngữ và định nghĩa

Black tea - Terms and definitions

46

TCVN 5088:1990

Chè tan nhanh. Xác định khối lượng thể tích chảy tự do và khối lượng thể tích nén chặt

Instant tea. Determination of free-flow and compacted bulk densities

47

TCVN 5161:1990

Chè. Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại dimethoat

Tea. Determination of dimethoate pesticide residue

48

TCVN 5086:1990

Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan

Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests

49

TCVN 5158:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại methamidophos

Tea - Method for residue determination of methamidophos

50

TCVN 5159:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl

Tea - Method for determination of parathion methyl

51

TCVN 5160:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC

Tea - Method for residue determination of -BHC

52

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

53

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

54

TCVN 1458:1986

Chè đọt khô. Phương pháp thử

Raw tea - Test methods

55

TCVN 4246:1986

Chè hương. Phương pháp thử

Aromatic tea. Test methods

56

TCVN 1457:1983

Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

57

TCVN 1456:1983

Chè đen, chè xanh - Phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

58

TCVN 1454:1983

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật.

Black tea - Technical requirements

59

TCVN 1455:1983

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

60

TCVN 2843:1979

Chè đọt tươi. Yêu cầu kỹ thuật

Tea leaves. Specifications

Tổng số trang: 4