Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 71 kết quả.

Searching result

21

TCVN 3218:2012

Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Tea. Sensory analysis by presenting mark.

22

TCVN 8321:2010

Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí.

Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method

23

TCVN 8320:2010

Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ

Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

24

TCVN 8284:2009

Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt

Tea processing factory. Requirements in design and installation

25

TCVN 7975:2008

Chè thảo mộc túi lọc

Herbal tea in bag

26

TCVN 7974:2008

Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc

Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag

27

TCVN 5714:2007

Chè. Xác định hàm lượng xơ thô

Tea. Determination of crude fibre content 

28

TCVN 5613:2007

Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C

Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C

29

TCVN 5612:2007

Chè. Xác định tro không tan trong axit

Tea. Determination of acid-insoluble ash

30

TCVN 5611:2007

Chè. Xác định tro tổng số

Tea. Determination of total ash

31

TCVN 5610:2007

Chè - Xác định hàm lượng chất chiết trong nước

Tea - Determination of water extract

32
33

TCVN 5084:2007

Chè. Xác định tro tan và tro không tan trong nước

Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash

34

TCVN 1454:2007

Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản

Black tea. Definition and basic requirements

35

TCVN 5609:1991

Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu

Tea. Rules of acceptance and method of samling

36

TCVN 5610:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan

Tea. Determination of soluble matters content

37

TCVN 5611:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung

Tea. Determination of total ash content

38

TCVN 5612:1991

Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit

Tea. Determination of acid-insoluble ash

39

TCVN 5613:1991

Chè. Phương pháp xác định độ ẩm

Tea. Determination of moisture content

40

TCVN 5614:1991

Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt

Tea. Method for determination of iron content

Tổng số trang: 4