Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.676 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 12667-3-1:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 3-1: Sàng lọc – Chì, thủy ngân, cadimi, crom tổng và brom tổng sử dụng phương pháp phổ huỳnh quang tia X Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 3-1: Screening – Lead, mercury, cadmium, total chromium and total bromine using X-ray fluorescence spectrometry |
122 |
TCVN 12667-2:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 2: Tháo dỡ, tháo rời và chuẩn bị mẫu bằng cơ khí Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 2: Disassembly, disjointment and mechanical sample preparation |
123 |
TCVN 12667-1:2020Xác định một số chất trong sản phẩm kỹ thuật điện – Phần 1: Giới thiệu và tổng quan Determination of certain substances in electrotechnical products – Part 1: Introduction and overview |
124 |
TCVN 12403:2020Chất lượng nước - Xác định alkan polyclo hóa mạch ngắn (SCCPs) trong trầm tích, bùn thải và hạt lơ lửng - Phương phap sử dụng khí-khối phổ (GC-MS) và ion hóa bẫy điện tử (ECNI) Water quality — Determination of short-chain polychlorinated alkanes (SCCPs) in sediment, sewage sludge and suspended (particulate) matter — Method using gas chromatography-mass spectrometry (GC-MS) and electron capture negative ionization (ECNI) |
125 |
TCVN 12405:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định bụi tổng Emission from stationary sources – Determination of particulate matter |
126 |
TCVN 12406:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định chỉ vô cơ Emissions from stationary sources - Determination of inorganic lead |
127 |
TCVN 12407:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định tổng thủy ngân pha hơi Determination of total vapor phase mercury emissions from stationary sources (Instrumental analyzer procedure) |
128 |
TCVN 12404:2020Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry |
129 |
TCVN 6663-4:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made |
130 |
TCVN 6663-24:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling |
131 |
TCVN 12402-1:2020Chất lượng nước - Xác định độ đục - Phần 1: Phương pháp định lượng Water quality - Determination of turbidity - Part 1: Quantitative methods |
132 |
TCVN 6102:2020Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
133 |
TCVN 13068:2020Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme. |
134 |
TCVN 13067:2020Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods |
135 |
|
136 |
TCVN 13086:2020Chất lượng nước – Xác định độ dẫn điện Water quality – Determination of conductivity |
137 |
TCVN 13089:2020Chất lượng nước – Xác định thế oxy hóa khử Water quality – Determination of oxidation-reduction potential |
138 |
TCVN 13088:2020Chất lượng nước – Xác định nhiệt độ Water quality – Determination of water temperature |
139 |
TCVN 13090:2020Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa – Phương pháp ngọn lửa không khí-axetylen trực tiếp Water quality — Determination of metals by flame atomic absorption spectrometry – Direct air-acetylene flame method |
140 |
TCVN 13091:2020Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Water quality — Determination of metals by electrothermal atomic absorption spectrometric method |