Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.676 kết quả.

Searching result

81

TCVN 7336:2021

Phòng cháy và chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế và lắp đặt

Fire protection – Water, foam automatic fire-extinguishing systems – Design and installation requirements

82

TCVN 13409:2021

Thiết bị bảo vệ hô hấp – Khẩu trang nửa mặt lọc hạt – Yêu cầu, thử nghiệm, ghi nhãn

Respiratory protective devices - Filtering half masks to protect against particles - Requirements, testing, marking

83

TCVN 13411:2021

Quần áo bảo vệ – Yêu cầu tính năng và phương pháp thử quần áo bảo vệ chống lại các tác nhân lây nhiễm

Protective clothing - Performance requirements and tests methods for protective clothing against infective agents

84

TCVN 13412:2021

Quần áo bảo vệ chống hóa chất lỏng – Yêu cầu tính năng đối với quần áo có các kết nối kín với chất lỏng (loại 3) hoặc kín với tia phun (loại 4), bao gồm các hạng mục chỉ cung cấp sự bảo vệ các phần cơ thể (loại PB [3] và PB [4])

Protective clothing against liquid chemicals - Performance requirements for clothing with liquid-tight (Type 3) or spray-tight (Type 4) connections, including items providing protection to parts of the body only (Types PB [3] and PB [4])

85

TCVN 13413-1:2021

Quần áo bảo vệ sử dụng chống hạt rắn – Phần 1: Yêu cầu tính năng đối với quần áo bảo vệ chống hóa chất để bảo vệ toàn bộ cơ thể chống các hạt rắn đường khí (Quần áo loại 5)

Protective clothing for use against solid particulates - Performance requirements for chemical protective clothing providing protection to the full body against airborne solid particulates (type 5 clothing)

86

TCVN 13414:2021

Quần áo bảo vệ chống tiếp xúc với máu và các dịch cơ thể – Xác định khả năng chống thấm máu và dịch cơ thể của vật liệu quần áo bảo vệ – Phương pháp thử sử dụng máu nhân tạo

Clothing for protection against contact with blood and body fluids - Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by blood and body fluids - Test method using synthetic blood

87

TCVN 6689:2021

Quần áo bảo vệ – Yêu cầu chung

Protective clothing - General requirements

88

TCVN 13415-1:2021

Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 1: Yêu cầu và thử nghiệm không có lỗ thủng

Medical gloves for single use - Requirements and testing for freedom from holes

89

TCVN 12639:2021

Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược

Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow

90

TCVN 13357-1:2021

Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Clothing for normal works — Part 1: Specifications

91

TCVN 13357-2:2021

Quần áo cho lao động thông dụng – Phần 2: Hệ thống cỡ số

Clothing for normal works — Part 2: Sizing systems

92

TCVN 13429:2021

Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Phương pháp thử tính tương thích của chất dẻo dùng trong bao bì và công te nơ hàng trung gian (IBC)

Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Plastics compatibility testing for packaging and IBCs

93

TCVN 13430:2021

Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Vật liệu chất dẻo tái chế

Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Recycled plastics material

94

TCVN 13431:2021

Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Bao bì, công te nơ hàng trung gian (IBC) và bao bì lớn chứa hàng nguy hiểm - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001

Transport packages for dangerous goods — Dangerous goods packagings, intermediate bulk containers (IBCs) and large packagings — Guidelines for the application of ISO 9001

95

TCVN 5979:2021

Đất, chất thải sinh học đã xử lý và bùn - Xác định pH

Soil, treated biowaste and sludge – Determination of pH

96

TCVN 6651:2021

Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm

Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods

97

TCVN 13442:2021

Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất

Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils

98

TCVN 13443:2021

Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD)

Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD)

99

TCVN 8963:2021

Chất thải rắn – Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric

Standard practice for nitric acid digestion of solid waste

100

TCVN 8965:2021

Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

Tổng số trang: 84