Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.676 kết quả.

Searching result

241

TCVN 12260-3:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí

Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry

242

TCVN 12260-4:2018

Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha

Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting

243

TCVN 12244:2018

Chất lượng không khí – Quy ước lấy mẫu lắng đọng bụi truyền trong không khí trong hệ hô hấp của con người

Air quality – Sampling conventions for airborne particle deposition in the human respiratory system

244

TCVN 12245:2018

Chất lượng không khí – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ không chứa metan – Phương pháp làm giàu sơ bộ bằng đông lạnh và detector ion hoá ngọn lửa trực tiếp

Air quality − Determination of total non¬ methane organic compounds – Cryogenic reconcentration and direct flame ionization detection method

245

TCVN 12247-1:2018

Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 1: Lấy mẫu bằng bơm

Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling

246

TCVN 12247-2:2018

Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 2: Lấy mẫu khuếch tán

Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography – Part 2: Diffusive sampling

247

TCVN 12246:2018

Không khí xung quanh – Xác định các hydrocarbon thơm đa vòng pha hạt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Ambient air – Determination of particle¬ phase polycyclic aromatic hydrocarbons by high performance liquid chromatography

248

TCVN 12248-1:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 1: Chiết oxit và hydroxit sắt vô định hình bằng axit ascorbic

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 1: Extraction of amorphous iron oxides and hydroxides with ascorbic acid

249

TCVN 12248-2:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite

250

TCVN 12248-3:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 3: Chiết oxit và hydroxit nhôm bằng amoni oxalat/axit oxalic

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 3: Extraction of aluminium oxides and hydroxides with ammonium oxalate/oxalic acid

251

TCVN 12248-4:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu - Phần 4: Chiết các chất mùn từ mẫu thể rắn

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 4: Extraction of humic substrances from solid samples

252

TCVN 12248-5:2018

Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 5: Chiết các chất mùn từ mẫu nước

Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 5: Extraction of humic substrances from aqueous samples

253

TCVN 12254:2018

Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường

Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment

254

TCVN 12255:2018

Packaging and the environment – Optimization of the packaging system

Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì

255

TCVN 12256:2018

Bao bì và môi trường – Tái sử dụng

Packaging and the environment – Reuse

256

TCVN 12257:2018

Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu

Packaging and the environment – Material recycling

257

TCVN 12258:2018

Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng

Packaging and the environment – Energy recovery

258

TCVN 12259:2018

Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ

Packaging and the environment – Organic recycling

259

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

260

TCVN 11998:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt

Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics

Tổng số trang: 84