Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 29 kết quả.

Searching result

21

TCVN 3687:1981

Máy biến áp điện lực. Thuật ngữ và định nghĩa

Power transformers. Terms and definitions

22

TCVN 3689:1981

Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical switches. General concepts. Terms and definitions

23

TCVN 3193:1979

Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions

24

TCVN 3194:1979

Máy điện quay. Đặc tính,thông số tính toán và chế độ làm việc. Thuật ngữ và định nghĩa

Rotary electric machines. Characteristics, parameters and working conditions. Terms and definitions

25

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

26

TCVN 3197:1979

Truyền động điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric drive. Terms and definitions

27

TCVN 3198:1979

Nguồn điện hoá. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrochemical cells. Terms and definitions

28

TCVN 3199:1979

Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa

Current and voltage transformers. Terms and definitions

29

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

Tổng số trang: 2