Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R8R4R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 9986-1:2013
Năm ban hành 2013

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thép kết cấu - Phần 1: Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp sản phẩm thép cán nóng
Tên tiếng Anh

Title in English

Structural steels - Part 1: General technical delivery conditions for hot-rolled products
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 630-1:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

77.140.01 - Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Số trang

Page

18
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):216,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp đối với các sản phẩm thép dạng phẳng và dài (thép tấm, thép định hình, tôn rộng bản và thép thanh) chủ yếu áp dụng cho thép kết cấu công dụng chung. Thép quy định trong tiêu chuẩn này được sử dụng trong kết cấu hàn hoặc ghép nối bằng bu lông.
Các yêu cầu đặc biệt đối với thép kết cấu được nêu trong các phần của TCVN 9986 (ISO 630).
Tiêu chuẩn này không bao gồm những thép kết cấu được nêu sau đây, chúng được đề cập trong các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế khác:
- Lá và dải: tham khảo ISO TC 17/SC 12 \"Sản phẩm cán phẳng trên máy cán liên tục\"
- Sản phẩm ống: tham khảo ISO TC 5/SC 1 \"Ống thép\".
CHÚ THÍCH: Danh mục các tiêu chuẩn đề cập trong ISO/TC 17/SC12 và ISO TC 5/SC 1 hiện có sẵn trên trang website của ISO.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197 (ISO 6892), Vật liệu kim loại-Thử kéo.
TCVN 312 (ISO 148), Vật liệu kim loại-Thử độ dai va đập kiểu con lắc Charpy.
TCVN 1660:2009 (ISO 4885:1996), Sản phẩm của hợp kim sắt-Nhiệt luyện-Từ vựng.
TCVN 1811 (ISO 14284), Thép và gang-Phương pháp lấy mẫu và gia công mẫu để xác định thành phần hóa học).
TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính.
TCVN 4399:2008 (ISO 404:1992), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp.
TCVN 6283-1 (ISO 1035-1), Thép thanh cán nóng-Kích thước của thép tròn.
TCVN 6283-2 (ISO 1035-2), Thép thanh cán nóng-Kích thước của thép vuông.
TCVN 6283-3 (ISO 1035-3), Thép thanh cán nóng-Kích thước của thép dẹt.
TCVN 6283-4 (ISO 1035-4), Thép thanh cán nóng-Dung sai.
TCVN 7446-1:20041), Thép-Phân loại-Phần 1:Phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim trên cơ sở thành phần hóa học.
TCVN 7446-2 (ISO 4948-2), Thép-Phân loại-Phần 2:Phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim theo cấp chất lượng chính và đặc tính hoặc tính chất sử dụng.
TCVN 7571-1 (ISO 657-1), Thép hình cán nóng-Phần 1:Thép góc cạnh đều-Kích thước.
TCVN 7571-2 (ISO 657-2), Thép hình cán nóng-Phần 2:Thép góc cạnh không đều-Kích thước.
TCVN 7571-5 (ISO 657-5), Thép hình cán nóng-Phần 5:Thép góc cạnh đều và không đều-Dung sai hệ mét và hệ insơ.
TCVN 7571-11 (ISO 657-11), Thép hình cán nóng-Phần 11:Thép chữ C-Kích thước và đặc tính mặt cắt.
TCVN 7571-15 (ISO 657-15), Thép hình cán nóng-Phần 15:Thép chữ I-Kích thước và đặc tính mặt cắt.
TCVN 7571-16 (ISO 657-16), Thép hình cán nóng-Phần 16:Thép chữ H-Kích thước và đặc tính mặt cắt.
TCVN 9986-2 (ISO 630-2), Thép kết cấu-Phần 2:Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng.
ISO 630-3, Structural steels-Part 3:Technical delivery conditions for fine grain structural steels (Thép kết cấu-Phần 3:Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn).
ISO 630-4, Structural steels-Part 4:Technical delivery conditions for high yield strength quenched and tempered structural steels plates (Thép kết cấu-Phần 4:Điều kiện kỹ thuật chung khi cung cấp thép tấm kết cấu được tôi ram có giới hạn chảy cao).
ISO 657-19, Hot-rolled steel sections-Part 19:Bulb flats (Metric series)-Dimensions, sectional properties and tolerances [Thép hình cán nóng-Phần 19:Thép dạng phẳng mặt cong lồi (tính theo hệ mét)-Kích thước, tính chất mặt cắt và dung sai].
ISO 657-21, Hot-rolled steel sections-Part 21:T-section with equal depth and flange width-Dimensions [Thép hình cán nóng-Phần 21:Thép chữ T có chiều dày và chiều rộng mép bằng nhau (loạt tính theo hệ mét)-Kích thước].
ISO 2566-1:1984, Steel-Conversion of elongation values-Part 1:Carbon and low alloy steels (Thép-Chuyển đổi các trị số giãn dài-Phần 1:Thép cacbon và thép hợp kim thấp).
ISO/TS 4949, Steel names based on letter symbols (Tên thép trên cơ sở các ký hiệu chữ cái).
ISO 6929, Steel products-Definitions and clafication (Các sản phẩm thép-Định nghĩa và phân loại).
ISO 7452, Hot-rolled structural steel plates-Tolerances on dimensions and shape (Thép tấm kết cấu cán nóng-Dung sai kích thước và hình dạng).
ISO 7778, Steel plate with specified through-thickness characteristics (Thép tấm với các đặc trưng theo chiều dày quy định).
ISO 7788, Steel-Surface finish of hot-rolled plates and wide flats-Delivery requirements (Thép-Hoàn thiện bề mặt của tấm cán nóng và sản phẩm dẹt rộng bản-Các yêu cầu khi cung cấp).
ISO 9034, Hot-rolled structural steel wide flats-Tolerances on dimensions and shape (Thép kết cấu dẹt rộng bản cán nóng-Dung sai kích thước và dung sai hình dạng).
ISO 9443, Heat-treatable and alloy steel-Surface quality classes for hot-rolled round bars and wire rods-Technical delivery conditions (Thép hợp kim và thép chịu nhiệt luyện-Cấp chất lượng bề mặt đối với thanh tròn và thanh tròn nhiều sợi cán nóng-Điều kiện kỹ thuật cung cấp).
ISO/TS 9769, Steel and iron-Review of avalable methods of analysis (Thép và gang-Xem xét các phương pháp phân tích sẵn có).
ISO 10474, Steel and steel products-Inspection documents (Thép và sản phẩm từ thép-Tài liệu kiểm tra).
ISO 17577, Steel-Ultrasonic testing for steel flat products of thickness equal to or greater than 6 mm (Thép-Thử siêu âm đối với sản phẩm thép phẳng có chiều dày bằng hoặc lớn hơn 6 mm).
ISO 20723, Structural steels-Surface condition of hot-rolled sections-Delivery requirements (Thép kết cấu-Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng-Các yêu cầu khi cung cấp).