Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R9R8R6R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8985:2011
Năm ban hành 2011

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại - Quy tắc chung
Tên tiếng Anh

Title in English

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 15607:2003, đính chính kỹ thuật 1:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

25.160.10 - Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Số trang

Page

20
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):240,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này là một phần của loạt các tiêu chuẩn. Phụ lục A giới thiệu chi tiết về loạt tiêu chuẩn này, Phụ lục B giới thiệu biểu đồ tiến độ sử dụng các tiêu chuẩn này và Phụ lục C giới thiệu sơ đồ quá trình phát triển và chấp nhận đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn (WPS).
Tiêu chuẩn này xác định các quy tắc chung dùng cho đặc tính kỹ thuật liên quan đến nhiều tiêu chuẩn khác về các quy tắc chi tiết cho các ứng dụng riêng.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho hàn tay, hàn cơ khí hóa và tự động.
Các quy trình hàn được chấp nhận bởi sự phù hợp với một hoặc nhiều hồ sơ chấp nhận quy trình hàn (WPQR). Việc sử dụng một phương pháp chấp nhận cụ thể thường là yêu cầu của một tiêu chuẩn áp dụng.
Không nên chấp nhận đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn sơ bộ (pWPS) bằng nhiều phương pháp chấp nhận. Phải thừa nhận rằng các đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn được sử dụng trong sản xuất bởi thợ hàn có năng lực được chấp nhận phù hợp với phần có liên quan của TCVN 6700 (ISO 9606) hoặc bởi thợ hàn máy có năng lực sẽ được chấp nhận phù hợp với ISO 14732.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5017-1 (ISO 857-1), Hàn và các quá trình liên quan-Từ vựng-Phần 1:Các quá trình hàn kim loại.
TCVN 8524 (ISO 4063), Hàn và các quá trình liên quan-Danh mục các quá trình và các ký hiệu số tương ứng.
TCVN 8986-1 (ISO 15609-1), Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quá trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quá trình hàn-Phần 1:Hàn hồ quang.
ISO 14555, Welding-Arc stud welding of metallic materials. (Hàn-Hàn vít cấy hồ quang của vật liệu kim loại).
ISO 15609-2, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 2:Gas welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quá trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn-Phần 2:Hàn khí).
ISO 15609-3, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 3:Electron beam welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quá trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn-Phần 3:Hàn chùm tia điện tử).
ISO 15609-4, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 4:Laser beam welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quá trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn-Phần 4:Hàn chùm tia laser).
ISO 15609-5, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure specification-Part 5:Resistance welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quá trình hàn kim loại-Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn-Phần 5:Hàn điện trở).
ISO 15610, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Qualification based on tested welding consumables (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại-Chấp nhận dựa trên các vật liệu hàn được kiểm tra).
ISO 15611, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Qualification based on previous welding experience (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại-Chấp nhận dựa trên kinh nghiệm hàn trước đây).
ISO 15612, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Approval by a standard welding procedure (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại-Chấp nhận bằng một quy trình hàn tiêu chuẩn).
ISO 15613, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Qualification based on pre-production test (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại-Chấp nhận dựa trên thử nghiệm trước khi sản xuất).
ISO 15614-1, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 1:Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 1:Hàn hồ quang và hàn khí đối với thép và hàn hồ quang đối với niken và các hợp kim niken).
ISO 15614-2, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 2:Arc welding of aluminium and its alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 2:Hàn hồ quang đối với nhôm và các hợp kim nhôm).
ISO 15614-3, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 3:Welding procedure tests for the arc welding of casts iron (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 3:Thử quy trình hàn đối với hàn hồ quang cho gang (đã đệ trình cho CEN để trở thành prEN 288-12)).
ISO 15614-4, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 4:Finishing welding of aluminium castings (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 4:Hàn hoàn thiện các vật đúc nhôm).
ISO 15614-5, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 5:Arc welding of titanium, zirconium and their alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 5:Hàn hồ quang đối với titan, zirconi và các hợp kim của chúng).
ISO 15614-6, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 6:Copper and copper alloys (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 6:Đồng và các hợp kim đồng).
ISO 15614-8, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 8:Welding of tubes to tube-plate joints (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 8:Hàn ống với các mối nối tấm-ống).
ISO 15614-9, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 9:Underwater hyperbaric wet welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 9:Hàn ướt dưới nước với áp lực lớn).
ISO 15614-10, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding prceodure test-Part 10:Hyperbaric dry welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 10:Hàn khô với áp lực lớn).
ISO 15614-11, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 11:Electron and laser beam welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 11:Hàn chùm tia điện tử và chùm tia laser).
ISO 15614-12, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 12:Spot, seam and projection welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 12:Hàn điểm, hàn lăn và hàn nổi).
ISO 15614-13, Specification and approval of welding procedures for metallic materials-Welding procedure test-Part 13:Resistance butt and flash welding (Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại-Thử nghiệm quy trình hàn-Phần 13:Hàn giáp mép điện trở và hàn chảy).
ISO 15620, Welding-Friction welding of metallic materials (Hàn-Hàn ma sát kim loại).
Quyết định công bố

Decision number

4077/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011