Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R6R2R8R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8084:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Làm việc có điện - Găng tay bằng vật liệu cách điện
Tên tiếng Anh

Title in English

Live working - Gloves of insulating material
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

IEC 60903:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

13.340.40 - Bao tay bảo vệ
13.260 - Bảo vệ phòng chống điện giật
29.040.20 - Vật liệu cách điện
Số trang

Page

65
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 260,000 VNĐ
Bản File (PDF):780,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho:
- găng tay và găng tay bao nhiều ngón dùng để cách điện thường được sử dụng cùng với găng tay bảo hộ lao động bằng da trùm ra ngoài găng tay cách điện để bảo vệ về cơ;
- găng tay và găng tay bao nhiều ngón dùng để cách điện có thể sử dụng mà không cần găng tay khác trùm ra ngoài để bảo vệ cơ.
Nếu không có qui định khác, thuật ngữ \"găng tay\" bao gồm găng tay và găng tay bao nhiều ngón. Thuật ngữ \"găng tay cách điện\" là găng tay chỉ đáp ứng bảo vệ về điện. Thuật ngữ \"găng tay kết hợp\" là găng tay cung cấp cả bảo vệ về điện và về cơ.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8095-151:2009 (IEC 60050(151), Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế (IEV) – Phần 151:Thiết bị điện và thiết bị từ.
IEC 6005 (601), International Electrotechnical Vocabulary (IEV) – Chapter 601:Generation, transmission and distribution of electricity – General (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế (IEV) – Chương 601:Phát, truyền tải và phân phối điện – Qui định chung)
IEC 6005 (651), International Electrotechnical Vocabulary (IEV) – Part 651:Live working (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế (IEV) – Phần 651:Làm việc có điện)
TCVN 6099-1:2007 (IEC 60060-1:1989), Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 1:Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm)
TCVN 6099-2:2007 (IEC 60060-2:1994), Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2:Hệ thống đo
IEC 60212:1971, Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials (Điều kiện tiêu chuẩn để sử dụng trước và trong quá trình thử nghiệm vật liệu cách điện rắn)
IEC 60417 (all parts), Graphical symbol for use on equipment (Ký hiệu bằng hình vẽ sử dụng trên thiết bị)
IEC 60743:2001, Live working – Terminology for tools, equipment and devices (Làm việc có điện – Thuật ngữ dùng cho dụng cụ, thiết bị và linh kiện)
IEC 61318:1994, Live working – Guidelines for quality assurance plans (Làm việc có điện – Hướng dẫn lập kế hoạch đảm bảo chất lượng)
IEC 61477:2001, Live working-Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment (Làm việc có điện – Yêu cầu tối thiểu để sử dụng dụng cụ, linh kiện và thiết bị)
ISO 37:1994, Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tensile stress-strain properties (Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo – Xác định đặc tính ứng suất kéo-biến dạng) ISO 472:1999, Plastics – Vocabulary (Nhựa dẻo – Từ vựng)
ISO 2592:2000, Determination of flash and fire points – Cleveland open cup method (Xác định điểm chớp sáng và điểm cháy – Phương pháp cốc hở Cleveland)
ISO 2859-1:1999, Sampling procedures for inspection by attributes – Part 1:Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (Qui trình lấy mẫu để xem xét bằng thuộc tính – Phần 1:Kế hoạch lấy mẫu được lập chỉ dẫn bằng giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) đối với xem xét theo lô)
ISO 2977:1997, Petroleum products and hydrocarbon solvents – Determination of aniline point and mixed aniline point (Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrôcacbon – Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp)
ISO 3104:1994, Petroleum products – Transparent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ – Chất lỏng trong suốt và chất lỏng mờ – Xác định độ nhớt động học và tính độ nhớt động)
TCVN ISO 9000:2007 (ISO 9000:2005), Hệ thống quản lý chất lượng – Cơ sở và từ vựng
TCVN ISO 9001:2008, Hệ thống quản lý chất lượng – Các yêu cầu
TCVN ISO 9004:2000, Hệ thống quản lý chất lượng – Hướng dẫn cải tiến tính năng
Quyết định công bố

Decision number

3050/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2009