Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R7R0R7R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7447-5-55:2010
Năm ban hành 2010
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện - Các thiết bị khác
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60364-5-55:2008
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.140.50 - Hệ thống cung cấp điện
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định các yêu cầu đối với việc chọn và lắp đặt tổ máy phát điện hạ áp và đối với việc chọn và lắp đặt đèn điện và hệ thống chiếu sáng được thiết kế là một phần của hệ thống lắp đặt cố định.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7447-1:2010 (IEC 60364-1:2005), Hệ thống lắp đặt điện hạ áp-Phần 1:Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa TCVN 7447-4-41:2010 (IEC 60364-4-41:2005), Hệ thống lắp đặt điện hạ áp-Phần 4-41:Bảo vệ an toàn-Bảo vệ chống điện giật TCVN 7447-4-42 (IEC 60364-4-42), Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 4-42:Bảo vệ an toàn-Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt TCVN 7447-4-43 (IEC 60364-4-43), Hệ thống lắp đặt điện hạ áp-Phần 4-43:Bảo vệ an toàn-Bảo vệ chống quá dòng TCVN 7447-5-53 (IEC 60364-5-53), Hệ thống lắp đặt điện của các tòa nhà-Phần 5-53:Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện-Cách ly, đóng cắt và điều khiển TCVN 7722 (IEC 60598), Đèn điện IEC 6005 (195), International Electrotechnical Vocabulary-Part 195:Earthing and protection against electric shock (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế-Phần 195:Nối đất và bảo vệ chống điện giật) IEC 6005 (826), International Electrotechnical Vocabulary-Part 826:Electrical installations of buildings (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế-Phần 826:Hệ thống lắp đặt điện của các công trình) IEC 60079 (all parts), Electrical apparatus for explosive gas atmospheres (Thiết bị điện dùng trong môi trường có khí nổ) IEC 60245-3, Rubber insulated cables-Rated voltages up to and including 450/750 V-Part 3:Heat resistant silicone insulated cables (Cáp cách điện bằng cao su-Điện áp danh định đến và bằng 450/750 V-Phần 3:Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt) IEC 60364-7-712, Electrical installations of buildings-Part 7:Requirements for special installations and locations-Solar photovoltaic (PV) power supply systems (Hệ thống lắp đặt điện của các công trình-Phần 7:Yêu cầu đối với các hệ thống lắp đặt và các vị trí đặc biệt-Hệ thống cung cấp điện bằng quang điện mặt trời (PV)) IEC 60364-7-717, Electrical installations of buildings-Part 7:Requirements for special installations and locations-Mobile or transportable units (Hệ thống lắp đặt điện của các công trình-Phần 7:Yêu cầu đối với các hệ thống lắp đặt và các vị trí đặc biệt-Máy di động hoặc xách tay được) IEC 60417 (all parts), Graphical symbols for use on equipment (Ký hiệu bằng hình vẽ dùng trên thiết bị) IEC 61140, Protection against electric shock-Common aspects for installations and equipment (Bảo vệ chống điện giật-Các khía cạnh chung đối với hệ thống lắp đặt và thiết bị) |
Quyết định công bố
Decision number
2961/QĐ-BKHCN
|